Nằm lòng những cách phân biệt at last, finally, in the end và lastly

Học một lần – Dùng cả đời – Không bao giờ nhầm nữa!

Bạn có từng tự hỏi:
🔹 “Cuối cùng” trong tiếng Anh là gì?”
🔹 Khi nào dùng at last, khi nào dùng finally, hay in the endlastly?

Đừng lo! Trong bài viết này, bạn sẽ nằm lòng toàn bộ cách phân biệt giữa các từ “cuối cùng” thường gặp trong tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!


📌1. TỔNG QUAN NHANH 4 TỪ “CUỐI CÙNG” PHỔ BIẾN

Từ vựngChức năngNghĩa chínhDùng khi…
At lastTrạng từCuối cùng (mang cảm xúc)Chờ đợi lâu và cuối cùng điều gì đó xảy ra
FinallyTrạng từCuối cùng (có trình tự)Nhấn mạnh bước cuối trong chuỗi hành động
In the endCụm trạng từRốt cuộc, kết cục làNói về kết quả sau một quá trình dài
LastlyTrạng từCuối cùng (trong liệt kê)Dùng trong bài nói, bài viết liệt kê

✅ 2. PHÂN BIỆT CHI TIẾT & VÍ DỤ DỄ NHỚ

🟩 1. At last = Cuối cùng rồi cũng… (Thường mang cảm xúc nhẹ nhõm, mong chờ)

📌 Dùng khi bạn đã chờ đợi rất lâu và cuối cùng điều đó xảy ra.

🔹 Ví dụ:

  • At last, the rain stopped.
    (Cuối cùng thì trời cũng tạnh.)
  • She passed the exam at last.
    (Cô ấy cuối cùng cũng đỗ kỳ thi.)

🟦 2. Finally = Cuối cùng thì… (Nhấn mạnh bước cuối cùng trong trình tự)

📌 Dùng để kết thúc một loạt hành động hoặc khi tóm tắt nội dung.

🔹 Ví dụ:

  • We packed our bags, locked the doors, and finally left the house.
    (Chúng tôi đóng gói, khóa cửa và cuối cùng rời khỏi nhà.)
  • Finally, I’d like to thank everyone for coming.
    (Cuối cùng, tôi xin cảm ơn mọi người đã đến.)

🟨 3. In the end = Rốt cuộc thì… (Kết luận sau một quá trình dài)

📌 Dùng khi nói về kết quả của một câu chuyện, hành trình hoặc tình huống.

🔹 Ví dụ:

  • In the end, they decided not to buy the house.
    (Rốt cuộc thì họ quyết định không mua ngôi nhà đó.)
  • We had some problems at first, but in the end, everything was fine.
    (Ban đầu có vài vấn đề, nhưng cuối cùng thì mọi thứ đều ổn.)

🟪 4. Lastly = Cuối cùng là… (Dùng trong liệt kê nội dung nói/viết)

📌 Dùng trong văn viết, bài phát biểu, bài thuyết trình để trình bày phần cuối cùng trong một chuỗi ý.

🔹 Ví dụ:

  • Lastly, don’t forget to smile and stay positive.
    (Cuối cùng, đừng quên mỉm cười và giữ tinh thần tích cực.)
  • Firstly… Secondly… Lastly…
    (Thứ nhất… Thứ hai… Cuối cùng…)

🎯 3. MẸO GHI NHỚ NHANH

Từ vựngGợi nhớ
At last🌤 Nhẹ nhõm vì chờ đợi đã xong
Finally✅ Bước cuối trong quy trình
In the end🎬 Kết cục của một câu chuyện
Lastly📝 Ý cuối trong bài phát biểu

📝 4. BÀI TẬP NHỎ

Điền at last, finally, in the end hoặc lastly vào chỗ trống:

  1. They tried many diets, but ______ they chose the keto diet.
  2. ______, after many years of waiting, he became a father.
  3. I will talk about the benefits, then the challenges, and ______ the recommendations.
  4. We cleaned the house, prepared the food, and ______ welcomed our guests.

👉 Đáp án:

  1. in the end
  2. at last
  3. lastly
  4. finally

🌟 5. KẾT LUẬN

Giờ đây, bạn đã có thể phân biệt chính xác at last, finally, in the end và lastly một cách dễ dàng! Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng trong bài viết, bài nói để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé!



👉 Bạn muốn học thêm nhiều mẹo tiếng Anh thú vị như thế này mỗi tuần?
Hãy theo dõi Sun Santa hoặc đăng ký ngay khóa học giao tiếp Sun Santa – Nơi trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên, vui vẻ và bài bản!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *