Tư vấn miễn phí (24/7) 1900.636.099

Gia đình là nơi gần gũi nhất với trẻ. Do vậy việc học tiếng anh với chủ đề này cũng dễ dàng với các bé hơn. Tuy nhiên không phải bố mẹ nào cũng biết những từ vựng tiếng Anh xoay quanh chủ đề này. Vì vậy, Sun Santa sẽ chia sẻ với quý phụ huynh những từ vựng xoay quanh chủ đề gia đình này nhé.

Học tiếng anh với chủ đề gia đình

Học tiếng Anh chủ đề gia đình – Những từ vựng trong một gia đình ( family):


Father (dad): Bố
Mother (mom): mẹ
Son (n): Con trai
Daughter (n): Con gái
Parent (n): Phụ huynh
Sister (n): Chị gái
Brother (n): Anh trai
Husband (n): Chồng
Wife (n): Vợ
Grandfather (n): Ông
Grandmother (n): Bà
Grandchild (n): Cháu
Grandson (n): Cháu trai
Granddaughter (n): Cháu gái

Học tiếng Anh chủ đề gia đình – Những từ vựng trong họ hàng (Extended family):


Aunt (n): Cô, gì
Uncle (n): Chú, bác
Cousin (n): Anh chị em họ
Nephew (n): Cháu trai
Niece (n): Cháu gái
Godmother (n): Mẹ đỡ đầu
Goddaughter (n): Con gái đỡ đầu
Step father (n): Bố dượng
Step mother (n): Mẹ kế
Step son (n): Con riêng
Half-sister (n): Chị gái cùng mẹ khác cha/ cùng cha khác mẹ
Half-brother (n): Anh trai cùng cha khác mẹ / cùng mẹ khác cha
Godfather (n): Cha đỡ đầu
Godson (n): Con trai đỡ đầu
Father in law (n): Bố chồng/ bố vợ
Mother in law (n): Mẹ chồng/ mẹ vợ
Brother in law (n): Anh rể
Sister in law (n): Chị dâu
Step brother (n): Con trai của bố dượng/ mẹ kế
Step sister (n): Con gái của bố dượng/ mẹ kế
Sibling (n): Anh chị em ruột
Relatives (n): Họ hàng gần xa


Trên đây là toàn bộ những từ vựng liên quan đến mối quan hệ trong một gia đình nguyên tử và họ hàng. Mời bạn đọc chuyển sang bài 2 cùng Sun Santa Trường Yên để tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến những khía cạnh xã hội trong gia đình. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm những phương pháp học tập hiệu quả và những mẹo khi học tiếng Anh trong chuyên mục giáo dục của Sun Santa nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verified by MonsterInsights