Tư vấn miễn phí (24/7) 1900.636.099


Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế mà các bạn cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Khi nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh IPA bạn sẽ biết cách đọc các từ tiếng Anh một cách chuẩn nhất.

Hướng dẫn đọc bảng phiên âm tiếng anh IPA chuẩn Quốc Tế

Sau đây là những cách học tiếng anh IPA chi tiết nhất

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?


Phiên âm tiếng Anh là những ký tự Latin được ghép vào với nhau để tạo thành từ. Cách đọc phiên âm tiếng Anh khá giống với âm tiếng Việt, ngoại trừ, một vài âm không có trong bảng phiên âm tiếng Việt. IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet – bảng kí hiệu ngữ âm quốc tế.

Bao gồm 44 âm, 20 nguyên âm và 24 phụ âm được chia thành những loại như sau:

  • Nguyên âm (Vowels): Nguyên âm được hiểu là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi ta phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc có thể đứng kèm các phụ âm để tạo thành tiếng trong lời nói.
  • Phụ âm (Consonants): Phụ âm là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra, luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc ví dụ như lưỡi va chạm môi, răng, 2 môi va chạm nhau trong quá trình phát âm. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng trong lời nói khi phối hợp với nguyên âm.
  • Âm đôi (Diphthongs): Là sự kết hợp của hai nguyên âm kế nhau trong cùng một âm tiết.
  • Âm đơn (Monophthongs): Là âm đơn tiết

Cách đọc bảng IPA


1. Nguyên âm đơn (Vowels – Monophthongs)

Nguyên âm /iː/ lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước,khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên. Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười.

sheep /∫i:p/: con cừu

meal /mi:l/: bữa ăn

  1. Nguyên âm /ɪ/: lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên.

pill /pɪl/: viên thuốc
begin /bɪ’gɪn/: bắt đầu

  1. Nguyên âm /ə/ đọc giống âm /ơ/ trong tiếng Việt, ngắn và dứt khoát.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên
ruler /ˈruːlər/: thước kẻ

  1. Nguyên âm /e/ ngắn và dứt khoát, miệng hình ngang, hơi bè nhẹ sang hai bên.

ten /ten/: số mười
pen /pen/: cái bút

  1. Nguyên âm /ɜː/ cơ bản đọc giống âm /ơ/ trong tiếng Việt nhưng thêm âm /r/ ở cuối, âm dài và căng, cổ họng rung lâu (đặt tay lên cổ để kiểm tra độ rung)

bird /bɜːd/: con chim
search /sɜːtʃ/: tìm kiếm

  1. Nguyên âm /ʊ/ ngắn và dứt khoát, hai môi không chạm vào nhau, lưỡi di chuyển về phía sau, môi mở hẹp và tròn

cook /kʊk/: nấu thức ăn
good /gʊd/: tốt

  1. Nguyên âm /uː/ dài và căng, hai má hơi hóp vào.

shoot /ʃuːt/: bắn
move /muːv/: di chuyển

  1. Nguyên âm /ɒ/ đọc giống âm /o/ trong tiếng Việt, nhưng ngắn và dứt khoát hơn.

on /ɒn/: ở trên
long /lɒŋ/: dài

  1. Nguyên âm /ɔː/ đọc giống âm /o/ trong tiếng Việt nhưng dài căng, có thêm âm /r/ cuối nên cổ họng rung lên.

corn /kɔːrn/: ngô/bắp
short /ʃɔːt/: ngắn

  1. Nguyên âm /ɑ:/: đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp quá

start /stɑːt/: bắt đầu
hard /hɑːd/: khó khăn

  1. Nguyên âm /æ/ tuy cùng họ với âm /e/ nhưng lại phát ra âm a, miệng mở to, lưỡi thẳng như khi bác sỹ khám cổ họng, âm vang mở, gò má căng.

sad /sæd/: buồn
bag /bæg/: cái túi

  1. Nguyên âm /ʌ/: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/

cut /kʌt/: cắt
cup /kʌp/: ly
Bảng phiên âm tiếng Anh

2.2 Nguyên âm đôi (Vowels – Diphthongs)

  1. Nguyên âm /ɪə/: Đọc âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Môi từ dẹt thành hình tròn dần. Lưỡi thụt dần về phía sau.

here /hɪə(r)/: ở đây

weird /wɪəd/: kỳ lạ

  1. Nguyên âm /ʊə/: Đọc âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng. Lưỡi đẩy dần ra phía trước.

tour /tʊə(r)/: chuyến đi
sure /ʃʊə(r)/: chắc chắn

  1. Nguyên âm /eə/: Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Hơi thu hẹp môi. Lưỡi thụt dần về phía sau.

hair /heə(r)/: tóc
share /ʃeə(r)/: chia sẻ

  1. may /meɪ/: tháng 5

great /ɡreɪt/: tuyệt vời

  1. Nguyên âm /ɔɪ/: Đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên & đẩy dần ra phía trước.

boy /bɔɪ/: bé trai
annoy /əˈnɔɪ/: khó chịu

  1. Nguyên âm /aɪ/: Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.

light /laɪt/: sáng
shy /ʃaɪ/: ngại

  1. Nguyên âm /əʊ/: Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau.

snow /snəʊ/: tuyết
go /ɡəʊ/: đi

  1. Nguyên âm /aʊ/: Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi tròn dần. Lưỡi hơi thụt dần về phía sau.

cow /kaʊ/: con bò
amount /əˈmaʊnt/: lượng
2.3 Phụ âm (Consonants)

  1. Phụ âm /p/ hai môi mím lại thật chặt, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra, nếu không có âm rung là đúng.

pea /piː/: hạt đậu

pull /pʊl/: kéo

  1. Phụ âm /b/: hai môi mím lại thật chặt, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Ngay sau đó, hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Hãy thử đặt tay vào cổ họng để cảm nhận độ rung của dây thanh nhé

Buy /baɪ/: mua
But /bʌt/: nhưng

  1. Phụ âm /f/: Răng cửa trên chạm vào môi dưới. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa môi và răng. Khi phát âm, dây thanh không rung.

Flower /ˈflaʊər/ : hoa
Fan /fæn/ : quạt

  1. Phụ âm /v/: Răng cửa trên chạm vào môi dưới. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa môi và răng. Khi phát âm, dây thanh rung. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra

Visit /ˈvɪzɪt/: thăm
Voice /vɔɪs/: giọng nói

  1. Phụ âm /h/: Lưỡi không chạm vào ngạc trên của miệng. Nhanh chóng đẩy thật nhiều luồng hơi ra ngoài.

Hate /heɪt/: ghét
Hat /hæt/: mũ

  1. Phụ âm /j/: Miệng mở sang hai bên, lưỡi đưa ra phía trước, giống như khi phát âm /i:/ Lưỡi có cảm giác rung khi phát âm. Chú ý không chạm lưỡi vào ngạc trên.

Yes /jes/: đồng ý, có
Young /jʌŋ/: trẻ

  1. Phụ âm /k/: miệng hơi mở ra, cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Khi phát âm, dây thanh không rung.

Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: nhà bếp
King /kɪŋ/: nhà vua

  1. Phụ âm /g/: miệng hơi mở ra, cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài.

Game /ɡeɪm/: trò chơi game
Gate /ɡeɪt/: cổng

  1. phụ âm /l/: thả lỏng môi, đặt đầu lưỡi vào phần lợi phía sau hàm răng trên, đẩy lưỡi về trước phát âm.

Love /lʌv/: yêu
Long /lɒŋ/: dài

  1. Phụ âm /m/: mím 2 môi để luồng không khí đi qua mũi

Money /ˈmʌni/: tiền
Milk /mɪlk/: sữa

  1. Phụ âm /n/: đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi.

News /nuːz/: bản tin
Lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

  1. phụ âm /ŋ/: cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở phía trên, luồng hơi sẽ thoát ra ngoài qua mũi

Strong /strɒŋ/: mạnh
Sing /sɪŋ/: hát

  1. Phụ âm /r/: miệng hơi mở ra. Đầu lưỡi chuyển động lên trên rồi nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau, cùng với dây thanh rung lên, tạo thành âm /r/. Chú ý đầu lưỡi không chạm vào ngạc trên.

Road /rəʊd/: con đường
Read /riːd/: đọc

  1. Phụ âm /s/: hai hàm răng chuyển động gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên.

Speak /spiːk/: nói
Class /klæs/: lớp

  1. Phụ âm /z/: hai hàm răng chuyển động gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở rất hẹp giữa hai hàm răng. Ví dụ

Size /saɪz/: kích cỡ
Nose /nəʊz/: mũi

  1. phụ âm /ʃ/: hai hàm răng ở vị trí rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau, hai môi chuyển động rõ ràng về phía trước. Luồng hơi từ từ thoát ra qua khe hở hẹp giữa hai hàm răng.

Sharp /ʃɑːp/: bén
Shop /ʃɒp/: cửa hàng

  1. phụ âm /ʒ/: hai hàm răng ở vị trí rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau, hai môi chuyển động rõ ràng về phía trước. Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và hàm răng trên.

Asia /ˈeɪʒə/: Châu Á
Vision /ˈvɪʒn/: tầm nhìn

  1. Phụ âm /t/: lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Ngay sau đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài.

Talk /tɔːk/: nói chuyện
Take /teɪk/: lấy đi

  1. Phụ âm /d/: đầu lưỡi nâng lên và chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên. Luồng không khí đi ra bị lưỡi chặn lại. Khi đầu lưỡi đột ngột chuyển động xuống dưới, luồng hơi sẽ bật ra, cùng với dây thanh quản rung lên, tạo thành âm /d/.

Date /deɪt/: ngày
Duck /dʌk/: con vịt

  1. Phụ âm /tʃ/: Đầu lưỡi chạm vào ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Hạ lưỡi xuống và từ từ đẩy luồng hơi ra ngoài.

Chat /tʃæt/: nói chuyện
Church /tʃɜːrtʃ/: nhà thờ

  1. Phụ âm /dʒ/: khép hàm, hai môi chuyển động về phía trước. Đầu lưỡi đặt ở phần lợi phía sau hàm răng trên. Sau đó, đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, luồng hơi bật ra, cùng với dây thanh rung lên

Jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác ngoài
Joke /dʒəʊk/: đùa

  1. Phụ âm /ð/: Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên.

This /ðɪs/: đây/ này
Their /ðeə/: họ

  1. phụ âm /θ/: Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Tiếp đó, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên. Khi phát âm, dây thanh không rung.

Think /θɪŋk/: nghĩ
Nothing /ˈnʌθɪŋ/: không có gì

  1. Cách phát âm phụ âm /w/: Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài, giống như khi phát âm /u:/, từ từ hạ hàm dưới xuống và phát âm /ə/. Lưỡi có cảm giác rung khi phát âm. Khi phát âm, dây thanh rung. Bạn có thể đặt ngón tay cổ họng để cảm nhận độ rung.

Ví dụ:

We /wiː/: chúng tôi
Wait /weɪt/: đợi

Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /

Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /

Với lưỡi

Lưỡi chạm răng: /f/, /v/

Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.

Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.

Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Với dây thanh quản

Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Một số lưu ý


Khi giao tiếp, hoặc học Speaking, bạn nên dành thời gian luyện tập nhuần nhuyễn các âm theo bảng phiên âm IPA, bằng cách tự ghi âm lại hoặc nhìn khẩu hình trước gương, hoặc nghe và bắt chước theo giống người bản xứ.

Ngoài ra cần chú ý nhấn trọng âm, từng từ có trọng âm riêng (từ có 2 âm tiết trở lên), vì vậy khi tra từ điển, bạn nên tìm hiểu không những cách phát âm một từ mà còn xem trọng âm của từ đó rơi vào đâu. Bên cạnh đó, trong câu cũng cần nhấn nhá, tạo ra ngữ điệu, thông thường, trong mỗi câu trọng âm sẽ được đánh vào những từ chứa thông tin quan trọng trong câu, thường là động từ, tính từ, trạng từ, từ để hỏi.

Cuối cùng là giọng đọc , bạn cứ giữ giọng của mình không cần phải cố gắng uốn nắn quá nhiều dẫn đến mất tự nhiên, bạn nên thực hành những đoạn hội thoại ngắn rồi phát triển thành những đoạn dài hơn. Nên hãy kiên trì nghe và lặp lại để có được giọng đọc phù hợp với mình nhất nhé.

Sun Santa Trường Yên mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn học tiếng anh và giúp bạn đọc tiếng anh chuẩn hơn!

Chúc các bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verified by MonsterInsights